Trang chủ
Tìm kiếm
Thành viên
Top10
Giới thiệu
Diễn đàn
Nhật ký
Ước nguyện
Bình chọn
Số
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Thể loại chung
Tất cả
Nhạc Việt Nam
Nhạc Anh
Nhạc Hoa
Nhạc Hàn
Nhạc Nhật
Nhạc Pháp
Nhạc Thiếu Nhi
Nhạc Hòa Tấu
Video clip
Thành viên hát
Chưa có bài hát trong playlist.
Tìm kiếm
Tên bài hát
Ca sĩ
Lời nhạc
Nhạc sĩ
Top 10 tuần này
1.
Ngày xưa ơi!
2.
Như Đã Dấu Yêu.
3.
Vỡ Tan Cơn Mơ
4.
Chạm tay vào điều ...
5.
Em đẹp nhất đêm ...
6.
Ngỡ
7.
Anh nhớ em
8.
Ring My Bells
9.
Lúc Ban Đầu
10.
Zhi Yao Wei Ni ...
Thư viện nhạc
>
Nhạc Hoa
>
Thiên vị tình yêu
Thiên vị tình yêu
Ca sĩ:
Ngô Vũ Phi Feat. Đặng Lệ Hân
Biased Love - Kary Ng feat. Stephy Tang
(Cantonese)
相(seung) 信(sun) 一(yat) 個(goh) 他(ta) 深(sam) 愛(oi) 一(yat) 個(goh) 他(ta)
偏(pin) 偏(pin) 太(taai) 害(hoi) 怕(pa) 每(mooi) 日(yat) 每(mooi) 夜(ye) 晚(maan)
看(hon) 著(jeuk/jue) 聽(ting) 著(jeuk/jue) 都(do) 有(yau) 他(ta) 知(ji) 我(ngoh) 總(jung) 太(taai) 差(cha)
迫(baak) 你(nei) 聽(ting) 說(suet) 話(wa) 重(chung) 覆(fuk) 妄(mong) 想(seung) 不(bat) 耐(noi) 煩(faan)
從(chung) 不(bat) 管(goon) 勸(huen) 喻(yue) 心(sam) 中(jung) 只(jek/ji) 有(yau) 他(ta)
S:知(ji) 你(nei) 深(sam) 愛(oi) 他(ta) 知(ji) 你(nei) 需(sui) 要(yiu) 他(ta)
不(bat) 知(ji) 道(do) 辦(baan) 法(faat) 你(nei) 共(gung) 我(ngoh) 合(hap) 拍(paak)
我(ngoh) 願(yuen) 坐(joh) 著(jeuk/jue) 聽(ting) 廢(fai) 話(wa) 知(ji) 你(nei) 不(bat) 算(suen) 差(cha)
終(jung) 有(yau) 真(jan) 愛(oi) 吧(ba) 明(ming) 天(tin) 有(yau) 新(san) 鮮(sin) 事(si) 煩(faan)
無(mo) 需(sui) 偏(pin) 愛(oi) 自(ji) 騙(pin) 自(ji) 憐(lin) 醜(chau) 化(fa)
合(hap) :星(sing) 與(yue) 月(yuet) 何(hoh) 時(si) 何(hoh) 地(dei) 變(bin) 幻(waan) 化(fa)
不(bat) 變(bin) 真(jan) 的(dik) 愛(oi) 他(ta)
K:轉(juen) 瞬(sun) 之(ji) 間(gaan) 不(bat) 斷(duen) 掙(jaang) 扎(jaat) 常(seung) 怨(yuen) 被(bei) 枉(wong) 蹧(jo) 蹋(taap)
合(hap) :心(sam) 著(jeuk/jue) 面(min) 無(mo) 窮(kung) 無(mo) 盡(jun) 說(suet) 話(wa) 嗎(ma) 都(do) 已(yi) 將(jeung) 心(sam) 血(huet) 花(fa)
S:得(dak) 妳 分(fan) 擔(daam) 憂(yau) 千(chin) 百(baak) 時(si) 間(gaan) 讓(yeung) 愛(oi) 轉(juen) 淡(daam)
合(hap) :愛(oi) 未(mei) 怕(pa)
S:知(ji) 你(nei) 相(seung) 信(sun) 他(ta) 知(ji) 你(nei) 深(sam) 愛(oi) 他(ta)
陰(yam) 天(tin) 你(nei) 未(mei) 慣(gwaan)
K:雨(yue) 夜(ye) 你(nei) 別(bit) 怕(pa) 我(ngoh) 伴(boon) 你(nei) 在(joi) 聽(ting) 雨(yue) 灑
S:知(ji) 你(nei) 聲(seng/sing) 太(taai) 沙(sa) 請(cheng/ching) 你(nei) 別(bit) 不(bat) 說(suet) 話(wa)
K:無(mo) 聲(seng/sing) 片(pin) 刻(hak) 不(bat) 是(si) 難(naan)
合(hap) :如(yue) 不(bat) 懂(dung) 放(fong) 下(ha) 結(git) 局(guk) 才(choi) 可(hoh) 怕(pa)
合(hap) :星(sing) 與(yue) 月(yuet) 何(hoh) 時(si) 何(hoh) 地(dei) 變(bin) 幻(waan) 化(fa)
不(bat) 變(bin) 真(jan) 的(dik) 愛(oi) 他(ta)
轉(juen) 瞬(sun) 之(ji) 間(gaan) 不(bat) 斷(duen) 掙(jaang) 扎(jaat) 常(seung) 怨(yuen) 被(bei) 枉(wong) 蹧(jo) 蹋(taap)
著(jeuk/jue) 面(min) 無(mo) 窮(kung) 無(mo) 盡(jun) 說(suet) 話(wa) 嗎(ma) 都(do) 已(yi) 將(jeung) 心(sam) 血(huet) 花(fa)
得(dak) 妳 分(fan) 擔(daam) 憂(yau) 千(chin) 百(baak) 時(si) 間(gaan) 讓(yeung) 愛(oi) 轉(juen) 淡(daam)
愛(oi) 未(mei) 怕(pa)
-----------------------
K:相信一個他 深愛一個他
偏偏太害怕 每日每夜晚
看著聽著都有他 知我總太差
迫你聽說話 重覆妄想不耐煩
從不管勸喻心中只有他
S:知你深愛他 知你需要他
不知道辦法 你共我合拍
我願坐著聽廢話 知你不算差
終有真愛吧 明天有新鮮事煩
無需偏愛自騙自憐醜化
合:星與月何時何地變幻化
不變真的愛他
K:轉瞬之間 不斷掙扎 常怨被枉蹧蹋
合:心著面無窮無盡說話嗎 都已將心血花
S:得妳分擔憂千百 時間讓愛轉淡
合:愛未怕
S:知你相信他 知你深愛他
陰天你未慣
K:雨夜你別怕 我伴你在聽雨灑
S:知你聲太沙 請你別不說話
K:無聲片刻不是難
合:如不懂放下結局才可怕
合:星與月何時何地變幻化
不變真的愛他
轉瞬之間 不斷掙扎 常怨被枉蹧蹋
著面無窮無盡說話嗎 都已將心血花
得妳分擔憂千百 時間讓愛轉淡
愛未怕
Người gởi
khinaocoem
[
bài hát của thành viên này
]
Ngày đăng
12:03 26/09/11
Lượt nghe
4612
từ ngày đăng
Yêu thích
|
Tải về
| Gởi email |
Thêm vào Playlist
Cảm nhận
Chưa có cảm nhận
Bạn phải đăng ký và login để gởi cảm nhận. Bấm vào đây để
đăng ký
Các bài hát khác cùng thể loại
Nhạc Hoa
Tiêu đề
khinaocoem
Can i hold you, lover?
Trình bày:
A Mei
Lượt nghe: 4011. Thể loại:
Nhạc Hoa
songbuon
Ma Ma Hao
Trình bày:
Khong Biet
Lượt nghe: 4884. Thể loại:
Nhạc Hoa
tears_or_rain
Bọt nước mỹ nhân ngư
Trình bày:
Từ Hy Viên
Lượt nghe: 4746. Thể loại:
Nhạc Hoa
khoi20201520
The Day After Tomorrow ( 明天过后) DEMO
Trình bày:
Trương Kiệt
Lượt nghe: 3759. Thể loại:
Nhạc Hoa
khoi20201520
The Day After Tomorrow ( 明天过后)
Trình bày:
Trương Kiệt
Lượt nghe: 4394. Thể loại:
Nhạc Hoa
khoi20201520
Thiên Hạ [RAP]
Trình bày:
Trương Kiệt
Lượt nghe: 4032. Thể loại:
Nhạc Hoa
khoi20201520
天下 - Thiên Hạ
Trình bày:
Trương Kiệt
Lượt nghe: 4371. Thể loại:
Nhạc Hoa
khoi20201520
The Day After Tomorrow ( 明天过后)
Trình bày:
Jason Zhang
Lượt nghe: 3918. Thể loại:
Nhạc Hoa
xsijiu999
Zhi yao ni pei zai wo shen bian
Trình bày:
Song Ca
Lượt nghe: 5831. Thể loại:
Nhạc Hoa
congchuanho
Forever friennd
Trình bày:
Fiona Fung
Lượt nghe: 4115. Thể loại:
Nhạc Hoa
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng ký
|
Quên mật khẩu
Bình chọn
Bạn biết đến Hoa Thủy Tinh từ đâu?
Báo chí
Bạn bè
Sách - truyện
Search - website
Khác
2919 bình chọn
|
xem tất cả
Liên kết
User Online
Có
446
người đang xem Hoa Thủy Tinh, trong đó có
0
thành viên và
446
khách
(Cantonese)
相(seung) 信(sun) 一(yat) 個(goh) 他(ta) 深(sam) 愛(oi) 一(yat) 個(goh) 他(ta)
偏(pin) 偏(pin) 太(taai) 害(hoi) 怕(pa) 每(mooi) 日(yat) 每(mooi) 夜(ye) 晚(maan)
看(hon) 著(jeuk/jue) 聽(ting) 著(jeuk/jue) 都(do) 有(yau) 他(ta) 知(ji) 我(ngoh) 總(jung) 太(taai) 差(cha)
迫(baak) 你(nei) 聽(ting) 說(suet) 話(wa) 重(chung) 覆(fuk) 妄(mong) 想(seung) 不(bat) 耐(noi) 煩(faan)
從(chung) 不(bat) 管(goon) 勸(huen) 喻(yue) 心(sam) 中(jung) 只(jek/ji) 有(yau) 他(ta)
S:知(ji) 你(nei) 深(sam) 愛(oi) 他(ta) 知(ji) 你(nei) 需(sui) 要(yiu) 他(ta)
不(bat) 知(ji) 道(do) 辦(baan) 法(faat) 你(nei) 共(gung) 我(ngoh) 合(hap) 拍(paak)
我(ngoh) 願(yuen) 坐(joh) 著(jeuk/jue) 聽(ting) 廢(fai) 話(wa) 知(ji) 你(nei) 不(bat) 算(suen) 差(cha)
終(jung) 有(yau) 真(jan) 愛(oi) 吧(ba) 明(ming) 天(tin) 有(yau) 新(san) 鮮(sin) 事(si) 煩(faan)
無(mo) 需(sui) 偏(pin) 愛(oi) 自(ji) 騙(pin) 自(ji) 憐(lin) 醜(chau) 化(fa)
合(hap) :星(sing) 與(yue) 月(yuet) 何(hoh) 時(si) 何(hoh) 地(dei) 變(bin) 幻(waan) 化(fa)
不(bat) 變(bin) 真(jan) 的(dik) 愛(oi) 他(ta)
K:轉(juen) 瞬(sun) 之(ji) 間(gaan) 不(bat) 斷(duen) 掙(jaang) 扎(jaat) 常(seung) 怨(yuen) 被(bei) 枉(wong) 蹧(jo) 蹋(taap)
合(hap) :心(sam) 著(jeuk/jue) 面(min) 無(mo) 窮(kung) 無(mo) 盡(jun) 說(suet) 話(wa) 嗎(ma) 都(do) 已(yi) 將(jeung) 心(sam) 血(huet) 花(fa)
S:得(dak) 妳 分(fan) 擔(daam) 憂(yau) 千(chin) 百(baak) 時(si) 間(gaan) 讓(yeung) 愛(oi) 轉(juen) 淡(daam)
合(hap) :愛(oi) 未(mei) 怕(pa)
S:知(ji) 你(nei) 相(seung) 信(sun) 他(ta) 知(ji) 你(nei) 深(sam) 愛(oi) 他(ta)
陰(yam) 天(tin) 你(nei) 未(mei) 慣(gwaan)
K:雨(yue) 夜(ye) 你(nei) 別(bit) 怕(pa) 我(ngoh) 伴(boon) 你(nei) 在(joi) 聽(ting) 雨(yue) 灑
S:知(ji) 你(nei) 聲(seng/sing) 太(taai) 沙(sa) 請(cheng/ching) 你(nei) 別(bit) 不(bat) 說(suet) 話(wa)
K:無(mo) 聲(seng/sing) 片(pin) 刻(hak) 不(bat) 是(si) 難(naan)
合(hap) :如(yue) 不(bat) 懂(dung) 放(fong) 下(ha) 結(git) 局(guk) 才(choi) 可(hoh) 怕(pa)
合(hap) :星(sing) 與(yue) 月(yuet) 何(hoh) 時(si) 何(hoh) 地(dei) 變(bin) 幻(waan) 化(fa)
不(bat) 變(bin) 真(jan) 的(dik) 愛(oi) 他(ta)
轉(juen) 瞬(sun) 之(ji) 間(gaan) 不(bat) 斷(duen) 掙(jaang) 扎(jaat) 常(seung) 怨(yuen) 被(bei) 枉(wong) 蹧(jo) 蹋(taap)
著(jeuk/jue) 面(min) 無(mo) 窮(kung) 無(mo) 盡(jun) 說(suet) 話(wa) 嗎(ma) 都(do) 已(yi) 將(jeung) 心(sam) 血(huet) 花(fa)
得(dak) 妳 分(fan) 擔(daam) 憂(yau) 千(chin) 百(baak) 時(si) 間(gaan) 讓(yeung) 愛(oi) 轉(juen) 淡(daam)
愛(oi) 未(mei) 怕(pa)
-----------------------
K:相信一個他 深愛一個他
偏偏太害怕 每日每夜晚
看著聽著都有他 知我總太差
迫你聽說話 重覆妄想不耐煩
從不管勸喻心中只有他
S:知你深愛他 知你需要他
不知道辦法 你共我合拍
我願坐著聽廢話 知你不算差
終有真愛吧 明天有新鮮事煩
無需偏愛自騙自憐醜化
合:星與月何時何地變幻化
不變真的愛他
K:轉瞬之間 不斷掙扎 常怨被枉蹧蹋
合:心著面無窮無盡說話嗎 都已將心血花
S:得妳分擔憂千百 時間讓愛轉淡
合:愛未怕
S:知你相信他 知你深愛他
陰天你未慣
K:雨夜你別怕 我伴你在聽雨灑
S:知你聲太沙 請你別不說話
K:無聲片刻不是難
合:如不懂放下結局才可怕
合:星與月何時何地變幻化
不變真的愛他
轉瞬之間 不斷掙扎 常怨被枉蹧蹋
著面無窮無盡說話嗎 都已將心血花
得妳分擔憂千百 時間讓愛轉淡
愛未怕