Trang chủ
Tìm kiếm
Thành viên
Top10
Giới thiệu
Diễn đàn
Nhật ký
Ước nguyện
Bình chọn
Số
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Thể loại chung
Tất cả
Nhạc Việt Nam
Nhạc Anh
Nhạc Hoa
Nhạc Hàn
Nhạc Nhật
Nhạc Pháp
Nhạc Thiếu Nhi
Nhạc Hòa Tấu
Video clip
Thành viên hát
Chưa có bài hát trong playlist.
Tìm kiếm
Tên bài hát
Ca sĩ
Lời nhạc
Nhạc sĩ
Top 10 tuần này
1.
Ngày xưa ơi!
2.
Như Đã Dấu Yêu.
3.
Vỡ Tan Cơn Mơ
4.
Chạm tay vào điều ...
5.
Em đẹp nhất đêm ...
6.
Ngỡ
7.
Anh nhớ em
8.
Ring My Bells
9.
Lúc Ban Đầu
10.
Zhi Yao Wei Ni ...
Thư viện nhạc
>
Nhạc Hoa
>
Người ở lại bình minh
Người ở lại bình minh
Ca sĩ:
Lê Minh
<<Lưu ý: Bản phiêm âm vẫn còn thiếu xót>>
依(yi) 依(yi) (稀 稀) 消(siu) 失(sat) 的(dik) 片(pin) 段(duen)
浪(long) 蕩(dong) 路(lo) 中(jung) 這(je) 心(sam) 那(na) 怕(pa) 更(gang) 酸(suen)
落(lok) 寞(mok) 日(yat) 子(ji) 痛(tung) 過(gwoh) 了(liu) 便(bin) 算(suen)
遺(wai) 忘(mong) 的(dik) 太(taai) 多(doh) 太(taai) 亂(luen)
命(ming) 運(wan) 像(jeung) 風(fung) 暴(bo) 一(yat) 生(saang/sang) 多(doh) 變(bin) 動(dung)
木(muk) 枘 面(min) 孔(hung) 瑟(sat) 縮(suk) 撲(pok) 向(heung) 雨(yue) 中(jung)
負(foo) 著(jeuk/jue) 寂(jik) 寞(mok) 枷(ga) 鎖(soh) 愛(oi) 放(fong) 縱(jue/jung) 自(ji) 我(ngoh)
浮(fau) 游(yau) 的(dik) 心(sam) 不(bat) 懂(dung) 珍(jan) 惜(sik) 美(mei) 夢(mung)
痛(tung) 痛(tung) 快(faai) 快(faai) 永(wing) 不(bat) 再(joi) 說(suet) 愛(oi)
寂(jik) 寂(jik) 寞(mok) 寞(mok) 獨(duk) 處(chue) 在(joi) 門(moon) 外(ngoi)
飄(piu) 忽(fat) 踪跡(jik) 道(do) 別(bit) 後(hau) 不(bat) 再(joi) 歸(gwai) 來(loi)
絕(juet) 不(bat) 管(goon) 生(saang/sang) 命(ming) 怎(jam) 樣(yeung) 結(git) 束(chuk)
孤(goo) 單(daan) 足(juk) 印(yan) 仍(ying) 是(si) 繼(gai) 續(juk)
一(yat) 天(tin) 天(tin) 在(joi) 蒼(chong) 生(saang/sang) 追(jui) 逐(juk) woo
夜(ye) 星(sing) 安(on) 撫(foo) 著(jeuk/jue) 孤(goo) 獨(duk) 背(booi) 影(ying)
短(duen) 促(chuk) 的(dik) 過(gwoh) 去(hui) 全(chuen) 沒(moot) 記(gei) 認(ying)
披(pei) 起(hei) 風(fung) 聲(seng/sing) 又(yau) 告(go) 別(bit) 黎(lai) 明(ming)
Người gởi
khinaocoem
[
bài hát của thành viên này
]
Ngày đăng
02:55 07/08/10
Lượt nghe
6085
từ ngày đăng
Yêu thích
|
Tải về
| Gởi email |
Thêm vào Playlist
Cảm nhận
Gởi bởi
khinaocoem
vào ngày 09.08.2010 12:04:03
jì jì hèi hèi sìu sàt dìk pín dyùhn
lòhng dòhng lòuh zùng zéh sàm náh pá gàng syùn
lòhk mòhk jàht zī túng gwó líuh pin syún
wai mong dìk táai dò táai lyùhn
mìhng wàhn zòehng fùng bòuh jàt sàang dò bín dùhng
mùhk jèoih mìhn hūng sàt sùk pók hóeng jyúh zùng
fùh zóek zìhk mòhk gà sō ói fóng zúng zìh ngóh
fau jau dìk sàm bàt dūng zàn sìk méih mùhng
túng túng fáai fáai wíhng bàt zói syút ói
zìhk zìhk mòhk mòhk dùhk cyú zòih mun ngòih
pìu fàt zùng zìk dòuh bìht hàuh bàt zói gwài lòih
zyùht bàt gūn sàang mìhng zām jòehng gít cùk
gù dàan zùk ján jing sìh gái zùhk
jàt tìn tìn zòih còng sàang zèoi zùhk woo
jèh sìng òn fū zóek gù dùhk búi jīng
dyūn cùk dìk gwó héoi cyun mùht géi jìhng
pèi hēi fùng sìng jàuh góu bìht lai ming
Bạn phải đăng ký và login để gởi cảm nhận. Bấm vào đây để
đăng ký
Các bài hát khác cùng thể loại
Nhạc Hoa
Tiêu đề
banglangtimtim
千枝針刺在我心 - Ngàn mũi kim đâm vào tim
Trình bày:
林子祥- Lâm Tử Tường
Lượt nghe: 6241. Thể loại:
Nhạc Hoa
khinaocoem
Ước Định (约定 - Cantonese)
Trình bày:
Vương Phi
Lượt nghe: 4621. Thể loại:
Nhạc Hoa
xsijiu999
我相信 - I Believe
Trình bày:
张靓颖
Lượt nghe: 4244. Thể loại:
Nhạc Hoa
huynh_anh_99
Chuột yêu gạo
Trình bày:
Lương Bích Hữu
Lượt nghe: 4625. Thể loại:
Nhạc Hoa
unne
Lương sơn bá chúc anh đài
Trình bày:
Hà Nhuận đông
Lượt nghe: 4523. Thể loại:
Nhạc Hoa
ongaku
刺心 - Đau lòng
Trình bày:
常艾非
Lượt nghe: 4155. Thể loại:
Nhạc Hoa
ongaku
Phạm Sai Lầm - 犯错
Trình bày:
斯琴高丽 Tư Cầm Cao Lệ
Lượt nghe: 5210. Thể loại:
Nhạc Hoa
khinaocoem
Cám ơn tình em (谢谢你的爱 - Cantonese ver.)
Trình bày:
Lưu Đức Hòa
Lượt nghe: 5826. Thể loại:
Nhạc Hoa
khinaocoem
Đã từng yêu em (曾经爱过你)
Trình bày:
Trịnh Nguyên
Lượt nghe: 6256. Thể loại:
Nhạc Hoa
xsijiu999
You Yu Lan Se
Trình bày:
Nhậm Hiền Tề
Lượt nghe: 4571. Thể loại:
Nhạc Hoa
Tên đăng nhập:
Mật khẩu:
Đăng ký
|
Quên mật khẩu
Bình chọn
Bạn biết đến Hoa Thủy Tinh từ đâu?
Báo chí
Bạn bè
Sách - truyện
Search - website
Khác
2919 bình chọn
|
xem tất cả
Liên kết
User Online
Có
114
người đang xem Hoa Thủy Tinh, trong đó có
0
thành viên và
114
khách
依(yi) 依(yi) (稀 稀) 消(siu) 失(sat) 的(dik) 片(pin) 段(duen)
浪(long) 蕩(dong) 路(lo) 中(jung) 這(je) 心(sam) 那(na) 怕(pa) 更(gang) 酸(suen)
落(lok) 寞(mok) 日(yat) 子(ji) 痛(tung) 過(gwoh) 了(liu) 便(bin) 算(suen)
遺(wai) 忘(mong) 的(dik) 太(taai) 多(doh) 太(taai) 亂(luen)
命(ming) 運(wan) 像(jeung) 風(fung) 暴(bo) 一(yat) 生(saang/sang) 多(doh) 變(bin) 動(dung)
木(muk) 枘 面(min) 孔(hung) 瑟(sat) 縮(suk) 撲(pok) 向(heung) 雨(yue) 中(jung)
負(foo) 著(jeuk/jue) 寂(jik) 寞(mok) 枷(ga) 鎖(soh) 愛(oi) 放(fong) 縱(jue/jung) 自(ji) 我(ngoh)
浮(fau) 游(yau) 的(dik) 心(sam) 不(bat) 懂(dung) 珍(jan) 惜(sik) 美(mei) 夢(mung)
痛(tung) 痛(tung) 快(faai) 快(faai) 永(wing) 不(bat) 再(joi) 說(suet) 愛(oi)
寂(jik) 寂(jik) 寞(mok) 寞(mok) 獨(duk) 處(chue) 在(joi) 門(moon) 外(ngoi)
飄(piu) 忽(fat) 踪跡(jik) 道(do) 別(bit) 後(hau) 不(bat) 再(joi) 歸(gwai) 來(loi)
絕(juet) 不(bat) 管(goon) 生(saang/sang) 命(ming) 怎(jam) 樣(yeung) 結(git) 束(chuk)
孤(goo) 單(daan) 足(juk) 印(yan) 仍(ying) 是(si) 繼(gai) 續(juk)
一(yat) 天(tin) 天(tin) 在(joi) 蒼(chong) 生(saang/sang) 追(jui) 逐(juk) woo
夜(ye) 星(sing) 安(on) 撫(foo) 著(jeuk/jue) 孤(goo) 獨(duk) 背(booi) 影(ying)
短(duen) 促(chuk) 的(dik) 過(gwoh) 去(hui) 全(chuen) 沒(moot) 記(gei) 認(ying)
披(pei) 起(hei) 風(fung) 聲(seng/sing) 又(yau) 告(go) 別(bit) 黎(lai) 明(ming)